This antique clock is a valuable item.
Dịch: Chiếc đồng hồ cổ này là một món đồ giá trị.
She lost a valuable item during the trip.
Dịch: Cô ấy đã mất một vật phẩm có giá trị trong chuyến đi.
báu vật
tài sản giá trị
có giá trị
giá trị
18/12/2025
/teɪp/
hợp tác xuyên quốc gia
tham gia giải đấu
ban lãnh đạo Arsenal
đội bay
giảm mỡ
lyrics gốc
quẩn đảo
Sự no đủ, sự thỏa mãn