It's snack time after school.
Dịch: Đến giờ ăn nhẹ sau giờ học.
Let's have a snack time at the park.
Dịch: Hãy cùng nhau ăn nhẹ ở công viên.
bữa ăn nhẹ
thời gian ăn thưởng thức
đồ ăn nhẹ
ăn nhẹ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Các tham số của dự án
Nghiện ngập
thi hành
hệ thống giáo dục áp lực cao
thành công
Cây đinh
trợ lý chăm sóc sức khỏe
Biến chứng nguy hiểm