The external affairs secretary announced new diplomatic initiatives.
Dịch: Thư ký ngoại giao đã công bố những sáng kiến ngoại giao mới.
She has been appointed as the external affairs secretary.
Dịch: Cô ấy đã được bổ nhiệm làm thư ký ngoại giao.
thư ký các vấn đề đối ngoại
thư ký quan hệ quốc tế
nhà ngoại giao
đàm phán
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự đau đớn, sự khổ sở
Ứng dụng AI
kịp thời cứu được
bữa tiệc
Hành tinh thứ năm
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
Học sinh có hoàn cảnh khó khăn
dịch vụ thiết yếu