The external affairs secretary announced new diplomatic initiatives.
Dịch: Thư ký ngoại giao đã công bố những sáng kiến ngoại giao mới.
She has been appointed as the external affairs secretary.
Dịch: Cô ấy đã được bổ nhiệm làm thư ký ngoại giao.
Phản ứng sơ bộ hoặc phản ứng chính trong quá trình phản ứng hóa học hoặc sinh học.