The external affairs secretary announced new diplomatic initiatives.
Dịch: Thư ký ngoại giao đã công bố những sáng kiến ngoại giao mới.
She has been appointed as the external affairs secretary.
Dịch: Cô ấy đã được bổ nhiệm làm thư ký ngoại giao.
người ảnh hưởng nhất thế giới
chỗ nghỉ ngơi tâm linh, nơi dành cho thiền định hoặc thực hành tâm linh