The company is reviewing its wage system to ensure fairness.
Dịch: Công ty đang xem xét lại hệ thống tiền lương để đảm bảo công bằng.
A transparent wage system can motivate employees.
Dịch: Hệ thống tiền lương minh bạch có thể thúc đẩy nhân viên.
hệ thống trả lương
cơ cấu tiền lương
tiền lương
trả lương
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Hệ thống ADAS
gánh nợ lên tới
tính cẩn thận, chu đáo
cái gì, điều gì
người điều phối cuộc họp
mặn (vị)
cổ đông
tự nhiên