The company is reviewing its wage system to ensure fairness.
Dịch: Công ty đang xem xét lại hệ thống tiền lương để đảm bảo công bằng.
A transparent wage system can motivate employees.
Dịch: Hệ thống tiền lương minh bạch có thể thúc đẩy nhân viên.
hệ thống trả lương
cơ cấu tiền lương
tiền lương
trả lương
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
in ấn chồng lên nhau
tóc có kết cấu
tranh luận nghị viện
Tính dễ bị phân tâm
Được định giá quá cao
thiết kế truyền thống
tình cảm, cảm xúc
hệ thống Gregorian