Social gatherings are a great way to meet new people.
Dịch: Các buổi tụ tập xã giao là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.
She enjoys attending social gatherings.
Dịch: Cô ấy thích tham dự các buổi tụ tập xã giao.
các sự kiện xã hội
các buổi tụ tập
08/11/2025
/lɛt/
cắm trại
sốt truyền nhiễm
riêng biệt, không liên tục
có cỏ, đầy cỏ
câm lặng, không nói được, thường do xấu hổ hoặc lo lắng
kết quả đánh giá
triết lý thể thao
mỏ (để khai thác khoáng sản), của tôi