The bank is recovering possession of the property.
Dịch: Ngân hàng đang thu hồi quyền sở hữu tài sản.
He is recovering possession of his stolen car.
Dịch: Anh ấy đang lấy lại quyền sở hữu chiếc xe bị đánh cắp.
Đòi lại quyền sở hữu
Giành lại quyền kiểm soát
thu hồi
sự thu hồi
12/06/2025
/æd tuː/
rất nhiều, một khối lượng lớn
bơ hạt điều
Khao khát tình yêu
dưa biển
sự làm phong phú
chất chống kích ứng
Bảo đảm hòa bình
mảnh văng