This is an ultra high-end product.
Dịch: Đây là một sản phẩm cực kỳ cao cấp.
The restaurant offers an ultra high-end dining experience.
Dịch: Nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực cực kỳ cao cấp.
thượng hạng
cao cấp
hàng cao cấp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
định giá
club đêm
khả năng tự chủ, tự kiềm chế
Tri giác và cảm xúc
sản phẩm vệ sinh phụ nữ
truyền thông tiếp thị
như bạn gợi ý
Thiếu oxy