I sent a clarification letter to address the misunderstandings.
Dịch: Tôi đã gửi một thư giải thích để giải quyết những hiểu lầm.
The company provided a clarification letter regarding the recent policy changes.
Dịch: Công ty đã cung cấp một thư giải thích về những thay đổi chính sách gần đây.