His reciprocation of kindness was heartfelt.
Dịch: Sự đáp lại lòng tốt của anh ấy thật chân thành.
The reciprocation of favors strengthened their friendship.
Dịch: Việc đáp lại ân huệ đã củng cố tình bạn của họ.
sự báo thù
sự trả lại
sự tương hỗ
đáp lại
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
tin tưởng vào chồng cũ
Thông số điện
Phân tích xã hội
đáng chú ý
khuấy động
Cảm xúc bùng lên
sự tư vấn
Bệnh nguy kịch