The report contains vital information for the project.
Dịch: Báo cáo chứa thông tin quan trọng cho dự án.
He provided vital information to the police.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp thông tin quan trọng cho cảnh sát.
thông tin quyết định
thông tin thiết yếu
sức sống
sống còn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiếng la ó
bệnh lý phổ biến
nhóm tôn giáo
bầy, đàn (động vật)
kêu gọi huỷ concert
Báo cáo sự khác biệt
cô gái có cá tính
biểu đạt sáng tạo