The report contains vital information for the project.
Dịch: Báo cáo chứa thông tin quan trọng cho dự án.
He provided vital information to the police.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp thông tin quan trọng cho cảnh sát.
thông tin quyết định
thông tin thiết yếu
sức sống
sống còn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Thành phố robot
thùng, hộp gỗ hoặc nhựa dùng để chứa hàng hóa
Kết thúc đầy xúc động
phòng chống ung thư
Bảo hiểm nhân thọ
hiệp hội sao
đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn
có trách nhiệm