The apples are stored in a wooden crate.
Dịch: Những quả táo được lưu trữ trong một thùng gỗ.
He carried the fragile items in a sturdy crate.
Dịch: Anh ấy mang những món đồ dễ vỡ trong một thùng chắc chắn.
hộp
thùng chứa
đóng thùng
đóng vào thùng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bạn cùng bàn
Viêm amidan
Hệ thống khí nén
cửa cuốn
Lực lượng lao động đủ điều kiện
đèn chiếu sáng trên cao
quyết định
Lời nói vô nghĩa, lời nhảm nhí