She is accountable for her team's performance.
Dịch: Cô ấy có trách nhiệm về hiệu suất của đội mình.
The manager is accountable to the board of directors.
Dịch: Giám đốc có trách nhiệm với hội đồng quản trị.
có trách nhiệm
có nghĩa vụ giải thích
sự có trách nhiệm
giải trình
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
báo cảnh sát
Đảng Cộng sản Việt Nam
kênh đầu tư
quy tắc đạo đức
thực vật dùng làm thực phẩm
phần lớn hơn
hướng dẫn cài đặt
người hề