She is accountable for her team's performance.
Dịch: Cô ấy có trách nhiệm về hiệu suất của đội mình.
The manager is accountable to the board of directors.
Dịch: Giám đốc có trách nhiệm với hội đồng quản trị.
có trách nhiệm
có nghĩa vụ giải thích
sự có trách nhiệm
giải trình
12/06/2025
/æd tuː/
Trốn thuế
Trao đổi hiệu quả
công dân trong trại giam
thiết bị nghe y tế
các hoạt động làm phong phú
vẻ mặt mãn nguyện
bị ô nhiễm
xe đồ chơi