She is accountable for her team's performance.
Dịch: Cô ấy có trách nhiệm về hiệu suất của đội mình.
The manager is accountable to the board of directors.
Dịch: Giám đốc có trách nhiệm với hội đồng quản trị.
có trách nhiệm
có nghĩa vụ giải thích
sự có trách nhiệm
giải trình
07/11/2025
/bɛt/
giai đoạn quyết định
Tái phát triển nhà ga
đợt bán thanh lý
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai
điện thoại chơi game
công việc hiện tại
nghỉ hưu ở một khu dân cư
Bóp ra, vắt ra