He is at risk of defaulting on his loan.
Dịch: Anh ấy đang có nguy cơ vỡ nợ khoản vay.
The company was defaulting on its obligations.
Dịch: Công ty đã không thực hiện nghĩa vụ của mình.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ