I was surprised by the news.
Dịch: Tôi đã ngạc nhiên trước tin tức.
She looked surprised when she saw us.
Dịch: Cô ấy trông ngạc nhiên khi thấy chúng tôi.
kinh ngạc
sửng sốt
sự ngạc nhiên
làm ngạc nhiên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trường pháp lý
vùng kinh tế biển
Điểm thu hút của chợ nổi
tràn ngập
kế hoạch doanh thu
cửa hàng đồ cổ
trung tâm sức khỏe tâm thần
người yêu thương, người tận tâm