We received early information about the impending storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được thông tin ban đầu về cơn bão sắp tới.
Early information suggests that the project is on track.
Dịch: Thông tin ban đầu cho thấy dự án đang đi đúng hướng.
thông tin sơ bộ
dữ liệu ban đầu
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
chủ lò mổ
áo жи lê đa năng
Trung Đông Âu
các con trai
Sự ngăn chặn
Chẳng buồn đính chính
tin thế giới
huy động vốn