We received early information about the impending storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được thông tin ban đầu về cơn bão sắp tới.
Early information suggests that the project is on track.
Dịch: Thông tin ban đầu cho thấy dự án đang đi đúng hướng.
thông tin sơ bộ
dữ liệu ban đầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kỹ thuật chiến đấu
Tận dụng
khám ngoại trú
nửa kia, người bạn đời
đóng gói
các điều kiện hiện có
cuộc thảo luận về sách
cây lúa