They are advantaging the system.
Dịch: Họ đang tận dụng hệ thống.
The company is advantaging its market position.
Dịch: Công ty đang tận dụng vị thế thị trường của mình.
Hưởng lợi
Tận dụng
Lợi thế
12/09/2025
/wiːk/
nuốt trọn đối thủ
tiêu chuẩn đóng gói
truyền thống của người Lào
Nghệ thuật mực
Nghệ thuật máy tính
cảm lạnh do gió
Kính râm
thỏa thuận ngừng bắn kéo dài 30 ngày