She made a creative pregnancy announcement.
Dịch: Cô ấy đã tạo một thông báo có con đầy sáng tạo.
They shared their pregnancy announcement on social media.
Dịch: Họ chia sẻ thông báo có con của mình trên mạng xã hội.
thông báo em bé
thông báo mong đợi
thông báo mang thai
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tôm
nhìn sự việc nhiều mặt
dần thành hình
công bằng, không thiên vị
da bóng
đơn hàng đã hoàn tất
Nhà đầu tư vĩ đại
luật tư