Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Routine"

noun
Body care routine
/ˈbɒdi keər ruːˈtiːn/

Quy trình chăm sóc cơ thể

noun
routine maintenance
/ruːˈtiːn ˈmeɪntənəns/

bảo trì định kỳ

noun
routine care
/ruːˈtiːn keər/

chăm sóc định kỳ

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/

ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày

noun
routine expenses
/ruːˈtiːn ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí thường xuyên

noun
beneficial routine
/ˌbenɪˈfɪʃəl ruːˈtiːn/

Thói quen có lợi

verb phrase
foster healthy routines
/ˈfɑːstər ˈhɛlθi ruˈtiːnz/

khuyến khích những thói quen lành mạnh

noun
self-care routine
/ˌselfˈker ruˈtin/

chu trình tự chăm sóc

noun
makeup routine
/ˈmeɪkʌp ruːˈtiːn/

chu trình trang điểm

noun
positive routine
/ˈpɒzətɪv ruːˈtiːn/

Thói quen tích cực

noun
everyday routine
/ˈevriˌdeɪ ruˈtin/

thói quen hàng ngày

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY