The prisoner managed to break away from the guards.
Dịch: Tù nhân đã cố gắng thoát khỏi các gác gản.
The band decided to break away from their old style.
Dịch: Ban nhạc quyết định rời bỏ phong cách cũ của họ.
thoát khỏi
tách ra
sự thoát ra, sự tách ra
thoát ra, tách khỏi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cách để có được muỗi
sự tách rời, sự xa rời
triệu chứng cho thấy
Có quan điểm riêng
hệ thống văn phòng
Góa phụ
có năng khiếu, thiên bẩm
chấn thương dây thần kinh