noun
personal financial protection strategy
/pər.sən.əl faɪˈnæn.ʃəl prəˈtek.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/ chiến lược bảo vệ tài chính cá nhân
noun
internationalization strategy
/ɪntərˌnæʃənəlɪˈzeɪʃən stræṭədʒi/ chiến lược quốc tế hóa
noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/ Chiến lược tiếp cận thị trường
noun
disease prevention strategy
/dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən ˈstrætədʒi/ chiến lược phòng ngừa bệnh tật
noun
social mobilization strategy
/ˈsoʊʃəl ˌmoʊbələˈzeɪʃən ˈstrætədʒi/ Chiến lược vận động xã hội
noun
real-time strategy
Chiến thuật thời gian thực