Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strategy"

noun
personal financial protection strategy
/pər.sən.əl faɪˈnæn.ʃəl prəˈtek.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/

chiến lược bảo vệ tài chính cá nhân

noun
internationalization strategy
/ɪntərˌnæʃənəlɪˈzeɪʃən stræṭədʒi/

chiến lược quốc tế hóa

noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/

Chiến lược tiếp cận thị trường

noun
disease prevention strategy
/dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən ˈstrætədʒi/

chiến lược phòng ngừa bệnh tật

noun
social mobilization strategy
/ˈsoʊʃəl ˌmoʊbələˈzeɪʃən ˈstrætədʒi/

Chiến lược vận động xã hội

noun
high-risk strategy
/haɪ rɪsk ˈstrætədʒi/

diễn rồi ro cao

noun
clear strategy
/klɪər ˈstrætədʒi/

chiến lược rõ ràng

noun
New strategy
/njuː ˈstrætədʒi/

Chiến lược mới

noun
bankrupt strategy
/ˈbæŋkrʌpt ˈstrætədʒi/

Chiến thuật phá sản

noun
real-time strategy
/ˈriːəl taɪm ˈstrætədʒi/

Chiến thuật thời gian thực

noun phrase
suitable strategy
/ˈsuːtəbəl ˈstrætədʒi/

chiến lược phù hợp

noun
Grand strategy
/ɡrand ˈstrætədʒi/

Đại chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY