She studied hard for the college admission test.
Dịch: Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra tuyển sinh đại học.
Many students take the college admission test every year.
Dịch: Nhiều học sinh tham gia bài kiểm tra tuyển sinh đại học mỗi năm.
kỳ thi đầu vào
bài kiểm tra nhập học
trường cao đẳng
nhận vào
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sự phân xử, sự xét xử
tình hình mưa lũ
cướp bóc
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
Rơm
Động lực nhóm
mài lưỡi
thời gian nghỉ