She enjoys indulging in her favorite desserts.
Dịch: Cô ấy thích thỏa mãn với những món tráng miệng yêu thích.
He is indulging himself with a long vacation.
Dịch: Anh ấy đang nuông chiều bản thân với một kỳ nghỉ dài.
nuông chiều
đáp ứng
sự nuông chiều
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thực thể cha
cuộc thi nghệ thuật
ghi ba bàn
su su
ấn tượng
Tổ chức thanh niên Phật tử
Quản lý công nghệ thông tin
tốt, hay, khỏe