I love to eat grilled meat.
Dịch: Tôi thích ăn thịt nướng.
The butcher sells fresh meat.
Dịch: Người bán thịt bán thịt tươi.
This recipe requires a pound of meat.
Dịch: Công thức này cần một bảng thịt.
thịt
đạm
thức ăn
thịt viên
biến thành thịt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nhu cầu của người mua
mái che hình tam giác, thường được dùng trong kiến trúc
văn phòng an ninh
đội ngũ ẩm thực
chợ nổi
vì lợi ích của
người đáng thương
không gian triển lãm