I cooked a delicious beef flank steak.
Dịch: Tôi đã nấu một món bít tết thịt bò vùng bụng ngon.
Beef flank is often used in stir-fry dishes.
Dịch: Thịt bò vùng bụng thường được sử dụng trong các món xào.
The recipe calls for marinated beef flank.
Dịch: Công thức yêu cầu thịt bò vùng bụng ướp gia vị.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.