I like to have snack meat while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn thịt ăn nhẹ khi xem phim.
Snack meat is a popular choice for road trips.
Dịch: Thịt ăn nhẹ là lựa chọn phổ biến cho các chuyến đi đường.
thịt khô
thịt bò khô
đồ ăn nhẹ
ăn nhẹ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cà vạt
tóc xõa
nỗi sợ độ cao
lão hóa không phanh
Người tìm việc
người đưa thư
Tội ngộ sát
phân luồng giao thông