I like to have snack meat while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn thịt ăn nhẹ khi xem phim.
Snack meat is a popular choice for road trips.
Dịch: Thịt ăn nhẹ là lựa chọn phổ biến cho các chuyến đi đường.
thịt khô
thịt bò khô
đồ ăn nhẹ
ăn nhẹ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tạo nhịp cầu
Cái ôm dịu dàng
kẻ ăn cắp
chất lượng vượt trội
trang sức BVLGARI
triển lãm nghệ thuật
phim truyền hình Hàn Quốc
dũng cảm