The muggy summer atmosphere made it difficult to breathe.
Dịch: Không khí mùa hè oi ả khiến khó thở.
I hate the muggy summer atmosphere.
Dịch: Tôi ghét không khí mùa hè oi ả.
hơi ẩm mùa hè
thời tiết mùa hè oi bức
oi ả
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giúp đỡ cộng đồng
hoa thuỷ tiên
Trình độ chuyên môn
tuyến nọc độc hoạt động
biểu tượng đồ họa
nuôi cá
Bước nhảy vọt chưa từng có
sản phẩm tươi