The community is flourishing with new businesses.
Dịch: Cộng đồng đang thịnh vượng với những doanh nghiệp mới.
Her career is flourishing after she moved to the city.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang phát triển mạnh sau khi cô ấy chuyển đến thành phố.
thịnh vượng
phát đạt
sự thịnh vượng
phát triển mạnh mẽ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bức tranh minh họa, sự minh họa
cơ chế giá điện
Viện công nghệ
xe ô tô cổ
Hội bạn thân showbiz
quần áo lập dị
Ngày tuyệt vời
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe động vật