Sometimes I go for a walk in the evening.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi đi dạo vào buổi tối.
She sometimes forgets to call me.
Dịch: Cô ấy thỉnh thoảng quên gọi cho tôi.
thỉnh thoảng
khá
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Mùa Tết
con la
dầu xả
thu hoạch gỗ
thuộc về Hy Lạp
Chuột lang
chế độ tập luyện
tiên tri