The company is thiếu vốn and cannot expand.
Dịch: Công ty đang thiếu vốn và không thể mở rộng.
Many small businesses fail because they thiếu vốn.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp nhỏ thất bại vì họ thiếu vốn.
Không đủ vốn
Kẹt tiền
sự thiếu vốn
thiếu vốn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự điều chuyển công tác, chuyển giao vị trí hoặc chức vụ
chuyến tham quan học tập
quản lý nhân sự
gần
sự đào, việc đào bới
không biết, không nhận thức được
Sự ngột ngạt, sự bóp nghẹt
trường hợp loại trừ