She was choked with emotion when she received the award.
Dịch: Cô ấy nghẹn ngào khi nhận giải thưởng.
He spoke in a voice choked with emotion.
Dịch: Anh ấy nói bằng giọng nghẹn ngào.
rưng rưng
nghẹn
làm nghẹn
sự nghẹn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dấu, điểm, mác
sự mài mòn
kéo giãn thân mình
ghế nằm
Đội ngũ nghệ thuật
cơ quan quản lý nhà nước
nhóm nghị sĩ hữu nghị
doanh thu suy giảm