I enjoy listening to music on my portable media player.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc trên thiết bị phát media di động của mình.
The portable media player can store thousands of songs.
Dịch: Thiết bị phát media di động có thể lưu trữ hàng nghìn bài hát.
thiết bị phát media
thiết bị phát MP3
thiết bị phát
phát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mồ côi
vận chuyển ra ngoài
quyết định của người mua
leo núi băng
lan rộng, trải ra
các dụng cụ chăm sóc móng tay
có thời điểm chạm
trà mạnh