The intermediary bank facilitated the transfer of funds between the two banks.
Dịch: Ngân hàng trung gian đã hỗ trợ việc chuyển tiền giữa hai ngân hàng.
We used an intermediary bank to process the international payment.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng một ngân hàng trung gian để xử lý thanh toán quốc tế.
Intermediary banks play a crucial role in international trade.
Dịch: Ngân hàng trung gian đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.
một loại thịt bò, thường được cắt từ phần bụng của con bò, được sử dụng để chế biến món ăn.