I listen to music on my audio player.
Dịch: Tôi nghe nhạc trên thiết bị phát âm thanh của mình.
The audio player has excellent sound quality.
Dịch: Thiết bị phát âm thanh có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
máy phát nhạc
thiết bị phát âm thanh
âm thanh
phát
20/11/2025
Thanh toán theo đợt
trung bình
Chia sẻ Wi-Fi
số lượng biến đổi, lượng biến thiên
Phân loại theo số
cuộc phỏng vấn gây tranh cãi
vô số giải pháp
Xay nhuyễn, băm nhỏ (thịt hoặc rau củ)