The experiment involved measuring a variable quantity of fluid.
Dịch: Thí nghiệm bao gồm đo lượng chất lỏng biến đổi.
A variable quantity can change depending on the circumstances.
Dịch: Lượng biến đổi có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh.
lượng biến đổi
lượng dao động
biến số
biến đổi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bột bánh ngọt
kế hoạch khả thi
nhận thức tình huống
vô nghĩa
Vô tình xúc phạm
địch thủ, đối thủ
trứng đen
sự trung gian, sự can thiệp