She experienced memory loss after the accident.
Dịch: Cô ấy đã trải qua sự mất trí nhớ sau tai nạn.
Memory loss can be a symptom of various conditions.
Dịch: Sự mất trí nhớ có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng khác nhau.
sự đãng trí
bệnh mất trí nhớ
trí nhớ
nhớ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
số liệu doanh số
cá chình
khoản chi tiêu vốn đáng kể
cứng, khó
kiểm soát năng lượng
hình dáng quyến rũ
bước đi khả thi
Tỉnh Kharkiv