He held the book in his palm.
Dịch: Anh ấy cầm cuốn sách trong lòng bàn tay.
The palm of my hand is warm.
Dịch: Lòng bàn tay tôi ấm.
She has beautiful palms.
Dịch: Cô ấy có lòng bàn tay đẹp.
bàn tay
tướng số
mặt phẳng
cầm bằng lòng bàn tay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khoác áo clb
Chăm sóc người già
khu bảo tồn, nơi trú ẩn
bánh gạo
hạn chế chế độ ăn uống
Nhà giáo dục mầm non
Chi tiêu công
giảm bớt những hạn chế