The chemist conducted an experiment in the lab.
Dịch: Nhà hóa học đã tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
She works as a chemist at a pharmaceutical company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhà hóa học tại một công ty dược phẩm.
nhà khoa học
dược sĩ
hóa học
hóa học hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quá trình phát triển của rễ cây
cây thông
thời điểm đó
tìm chủ nhân cho chú chó
điều tra bước đầu
khơi thông dòng chảy tiêu úng
Quan hệ cá nhân ràng buộc
Có gai, hóc búa