The informant provided crucial details to the investigation.
Dịch: Người cung cấp thông tin đã cung cấp các chi tiết quan trọng cho cuộc điều tra.
She acted as an informant for the police.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người cung cấp thông tin cho cảnh sát.
lipid: chất béo, một loại phân tử hữu cơ thường được tìm thấy trong cơ thể sống, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và cấu trúc tế bào.