The informant provided crucial details to the investigation.
Dịch: Người cung cấp thông tin đã cung cấp các chi tiết quan trọng cho cuộc điều tra.
She acted as an informant for the police.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người cung cấp thông tin cho cảnh sát.
hình ảnh đã được ủy quyền, được phép sử dụng hoặc phân phối