The merchant market is bustling with activity.
Dịch: Thị trường thương mại đang nhộn nhịp với hoạt động.
Many goods are traded in the merchant market.
Dịch: Nhiều hàng hóa được giao dịch tại thị trường thương mại.
thị trường thương mại
thương nhân
giao dịch
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cơ quan quảng cáo
khoá kéo
mãi không dùng nổi
sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình
tạo dáng, dáng điệu
bộ sưu tập mục
Chiều cao lý tưởng
sự giữ chân nhân viên