The marketplace was bustling with activity.
Dịch: Chợ đầy nhộn nhịp với hoạt động.
She decided to sell her crafts at the local marketplace.
Dịch: Cô quyết định bán đồ thủ công của mình tại chợ địa phương.
chợ phiên
sàn giao dịch
thị trường
tiếp thị
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tình trạng công việc
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
Lưỡi gạt nước
tác hại do tiếp xúc ánh nắng mặt trời
đầu tư thời gian
mù chữ
Chủ nghĩa Mác
kiểm soát nhập cư