The snake began to sibilate as a warning.
Dịch: Con rắn bắt đầu phát ra âm thanh rít như một lời cảnh báo.
He sibilated softly to avoid being overheard.
Dịch: Anh ấy thì thầm một cách khẽ khàng để tránh bị nghe thấy.
rít
thì thầm
âm thanh rít
phát âm rít
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sự kiên nhẫn
máy đào
Louis Vuitton
ứng dụng đóng phim
hồi kết
Chúc bạn thành công
Nhân viên chính phủ
Quyết định lập lịch