The train arrived on schedule.
Dịch: Chiếc tàu đã đến theo lịch trình.
We completed the project on schedule.
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án theo lịch trình.
The meeting is still on schedule.
Dịch: Cuộc họp vẫn diễn ra theo lịch trình.
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài