The train arrived on schedule.
Dịch: Chiếc tàu đã đến theo lịch trình.
We completed the project on schedule.
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án theo lịch trình.
The meeting is still on schedule.
Dịch: Cuộc họp vẫn diễn ra theo lịch trình.
Đúng giờ
Đúng hẹn
Kịp thời
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khu vực đông bắc
người dẫn đoàn du lịch
thông tin đáng tin cậy
nuôi cá tra
báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
kỷ niệm học đường
đồ ngủ
tờ rơi, quảng cáo