She is pursuing her ambitions to become a doctor.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi tham vọng trở thành bác sĩ.
Pursuing ambitions requires hard work and dedication.
Dịch: Theo đuổi tham vọng đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
theo đuổi mục tiêu
tìm kiếm thành công
tham vọng
theo đuổi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chim nước
hạt lanh
Người làm bánh kẹo, chuyên sản xuất và bán các loại bánh kẹo.
Kiểm soát thị trường
nguyên nhân đằng sau
Điểm du lịch tâm linh
khu vực chơi golf
kháng nguyên