She is chasing her aspirations to become a doctor.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi khát vọng trở thành bác sĩ.
Chasing aspirations requires hard work and dedication.
Dịch: Theo đuổi khát vọng đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
theo đuổi ước mơ
nỗ lực để thành công
khát vọng
khát khao
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Kính viễn vọng không gian James Webb
bộ phận quay, thiết bị quay
có ảnh hưởng sâu rộng
cấp vốn khối
đo độ sâu của nước; hiểu rõ, thấu đáo
Người Hàn Quốc từ miền Bắc
Người nhạy cảm
sếp có tâm