The visual display on the computer is very clear.
Dịch: Màn hình hiển thị trên máy tính rất rõ ràng.
She adjusted the visual display settings for better clarity.
Dịch: Cô đã điều chỉnh cài đặt màn hình hiển thị để rõ hơn.
màn hình
màn hình máy tính
hình ảnh hóa
hình dung
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Cây rau đậu
các quốc gia
Khó khăn kinh tế
hành lý xách tay
ánh mắt đầy tình cảm
cuộc thi sắc đẹp
khả năng chịu áp lực
vắng mặt có lý