The visual display of the data makes it easier to understand.
Dịch: Màn hình hiển thị trực quan của dữ liệu giúp dễ hiểu hơn.
He adjusted the settings on his visual display for better clarity.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh cài đặt trên màn hình hiển thị của mình để rõ ràng hơn.
Hàng hóa bị hỏng hóc hoặc không hoạt động đúng chức năng