The company celebrated its sales success this quarter.
Dịch: Công ty đã ăn mừng thành công về doanh số trong quý này.
Sales success is crucial for the company's growth.
Dịch: Thành công về doanh số là rất quan trọng cho sự phát triển của công ty.
thành tựu doanh số
hoàn thành doanh số
thành công trong bán hàng
thành công trong doanh số
12/06/2025
/æd tuː/
vai nhỏ trong một bộ phim hoặc vở kịch
buộc, gắn
khí hậu thoải mái
Thương mại bền vững
Bệnh viện phụ sản
bánh snack
sự ghép nối
tế bào mỡ