She sang a bolero with great passion.
Dịch: Cô ấy hát một bài bolero rất say đắm.
They danced the bolero gracefully.
Dịch: Họ nhảy điệu bolero một cách duyên dáng.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)