The news was shocking to everyone.
Dịch: Tin tức đó thật sự gây sốc cho mọi người.
He had a shocking revelation about his past.
Dịch: Anh ấy đã có một sự tiết lộ gây sốc về quá khứ của mình.
đáng kinh ngạc
đáng ngạc nhiên
sự sốc
gây sốc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quy trình chính phủ
kỷ niệm đáng chú ý
câu hỏi
nhà bếp
mức độ khó khăn tột cùng
những nơi khác nhau
mực
khán giả ủng hộ