The news was shocking to everyone.
Dịch: Tin tức đó thật sự gây sốc cho mọi người.
He had a shocking revelation about his past.
Dịch: Anh ấy đã có một sự tiết lộ gây sốc về quá khứ của mình.
đáng kinh ngạc
đáng ngạc nhiên
sự sốc
gây sốc
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Người kinh doanh vàng
xe hộ tống cảnh sát
tốc độ biến đổi
con possum
Mục đích sống
thói quen kỳ quặc
giám sát ngân sách
bảo vệ sức khỏe