I need to print my boarding pass before the flight.
Dịch: Tôi cần in thẻ lên máy bay trước chuyến bay.
Make sure to have your boarding pass ready at the gate.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn có thẻ lên máy bay sẵn sàng tại cổng.
vé máy bay
vé lên máy bay
lên máy bay
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ném tiền qua cửa sổ
sản phẩm thịnh hành
kiểm toán
thứ mười
Không chấp nhận thỏa hiệp
thỏi bạc
miếng lót giày
thuê trợ lý