We will begin boarding the plane in 30 minutes.
Dịch: Chúng tôi sẽ bắt đầu lên máy bay trong 30 phút.
The boarding process was delayed due to weather conditions.
Dịch: Quá trình lên tàu bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.
sự lên tàu
thẻ lên tàu
người ở trọ
lên (tàu, máy bay)
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
quần áo tennis
hành vi chính trực
chất tạo mùi
Đồng bộ hóa giấy tờ
Điều chỉnh xe hơi
an ninh tương lai
sự vay mượn
câu hỏi gây tranh cãi